Butanox LPT-IN Methyl ethyl ketone peroxide trong diisononyl phthalate 1338-23-4

Butanox LPT-IN

Metyl etyl xeton peroxit trong diisononyl phtalat

 

Butanox® LPT-IN là MEKP đa năng dành cho thời gian gel cực dài trong nhựa orthophthalic tiêu chuẩn và là lựa chọn sản phẩm để xử lý nhựa vinylester.

Số CAS 1338-23-4

Butanox® LPT-IN là MEKP đa năng dành cho thời gian gel cực dài trong nhựa orthophthalic tiêu chuẩn và là lựa chọn sản phẩm để xử lý nhựa vinylester.

Nhóm hóa chất Peroxide hữu cơ

Dạng vật lý Chất lỏng

Thương hiệu Butanox®

Butanox® LPT-IN là methyl ethyl ketone peroxide (MEKP) dùng để xử lý nhựa polyester chưa bão hòa khi có chất gia tốc coban ở nhiệt độ phòng và nhiệt độ cao. Butanox® LPT-IN so với hầu hết các peroxit xeton khác có thời gian tạo gel dài hơn đáng kể và do đó đặc biệt thích hợp cho những ứng dụng cần thời gian tạo gel hoặc thời gian sản xuất dài, ví dụ như trong sản xuất các bộ phận lớn và trong cuộn dây tóc. Ngoài ra ở những khu vực có nhiệt độ môi trường cao Butanox® LPT-IN được đặc biệt quan tâm. Butanox® LPT-IN đặc biệt được khuyên dùng để xử lý nhựa vinyl ester. Công thức MEKP này ít tạo bọt hơn MEKP tiêu chuẩn. Kinh nghiệm thực tế trong nhiều năm đã chứng minh rằng nhờ đảm bảo hàm lượng nước thấp và không có hợp chất phân cực, Butanox® LPT-IN rất phù hợp trong các sản phẩm GRP, ví dụ như các ứng dụng hàng hải. Hàm lượng hydrogen peroxide thấp của Butanox® LPT-IN làm cho peroxide này rất thích hợp để xử lý các lớp gelcoat có xu hướng xốp nhỏ do sự phân hủy của hydrogen peroxide.

 

Tại Alita, chúng tôi tự hào duy trì cam kết dịch vụ toàn cầu, đảm bảo trải nghiệm liền mạch cho khách hàng quốc tế. Các dịch vụ của chúng tôi bao gồm quản lý chuỗi cung ứng linh hoạt, hỗ trợ hậu cần toàn cầu toàn diện và các giải pháp phù hợp. Chúng tôi muốn khách hàng tin tưởng vào khả năng điều hướng thương mại quốc tế thành công của chúng tôi. Với sự cống hiến của chúng tôi cho sự xuất sắc, chúng tôi sẵn sàng cung cấp dịch vụ tuyệt vời và giải quyết các nhu cầu riêng biệt của khách hàng trên toàn thế giới.

ALITA PS-9045C Low Profile (LP) Additive

Principal Properties & Application: ALITA PS-9045C unsaturated polyester resin is used as a low-shrinkage additive for SMC/BMC applications, offering excellent colorability. It is compatible with unsaturated polyester resins and is suitable for general-purpose SMC/BMC products in electrical, industrial, residential, and automotive applications. Specifications of Liquid Resin: Item Specification Test Method Appearance Slightly cloudy white liquid

Đọc thêm "

p-Benzoquinone (PBQ) Polymerization Inhibitor – 10% PBQ Solution

Overview p-Benzoquinone (PBQ) is a highly effective polymerization inhibitor widely used in various chemical processes. Its superior thermal stability and inhibition efficiency make it an excellent choice for preventing premature polymerization in monomers such as styrene, vinyl acetate, methyl methacrylate, and unsaturated polyester resins. This 10% PBQ solution is formulated for easy application and enhanced

Đọc thêm "

Enox® PMBP Di(4-methylbenzoyl) peroxide 895-85-2

Enox PMBP is a diacyl peroxide crosslinking agent for silicone rubber. Using Enox DCBP, blooming is not often observed, along with problems such as excess chloride and hazardous decomposition products. CAS-No 895-85-2 O O ∥ ∥ H₃C - ⬡ - C - O - O - C - ⬡ - CH₃ C₁₆H₁₄O₄=270.28 Safety DataSADT: 80℃UN-No.:

Đọc thêm "

Enox® TMCH-40DB 1,1-Di-(tert-butylperoxy)-3,3,5-trimethylcyclohexane 6731-36-8

Enox TMCH-40DB is a white powder. It is used for crosslinking silicone rubbers. CAS-No 6731-36-8 CH₃ CH₃ | | H₃C - C - O - O O - O - C - CH₃ | / | CH₃ / CH₃ / H₃C CH₃ CH₃ C₁₇H₃₄O₄=302.46 Safety DataFlash Point(Shut): 60℃UN-No.(90%): 3110CN-No.: 52011PropertiesAppearance: SolidDensity: 0.41~0.45Theoretical Active Oxygen: 10.58%SpecificationAppearance:

Đọc thêm "
Tư vấn sản phẩm

Lên lịch một cuộc hẹn

Xin vui lòng cho chúng tôi biết nếu bạn có bất kỳ câu hỏi!

viVietnamese
Cuộn lên trên cùng