Nhựa Polyester Không Bão Hòa ALITA 7016 - Chịu Nhiệt Độ Cao & Ép Đùn Tốc Độ Cao

Thuộc tính và ứng dụng chính:

Nhựa ALITA 7016 là nhựa polyester không bão hòa chủ yếu được làm từ anhydrit phthalic. Nó có độ nhớt vừa phải và độ phản ứng cao. Nhựa ALITA 7016 thể hiện đặc tính làm ướt tuyệt vời, khả năng phản ứng cao, lưu hóa nhanh và độ bền nhiệt vượt trội. Sản phẩm làm từ loại nhựa này có khả năng chịu được nhiệt độ cao, có nhiệt độ biến dạng nhiệt cao, tính chất cơ lý tuyệt vời, độ dẻo dai tốt, mô đun cao,
và độ cứng cao. Nó phù hợp cho các quá trình ép đùn tốc độ cao.

Chỉ số kỹ thuật nhựa lỏng:

MụcPhạm viĐơn vịPhương pháp kiểm tra
ngoại thấtchất lỏng màu vàng trong suốt--
giá trị axit16-27mgKOH/gGB/T 2895-2008
Độ nhớt, 25oC0.5-0.7Pa.sGB/T 7193-2008
nội dung vững chắc60-65%GB/T 7193-2008
Độ ổn định nhiệt, 80°C≥24hGB/T 7193-2008
SPI-GT, 82,2°C5-10phútGB/T 7193-2008

Lưu ý: Khi kiểm tra khả năng xử lý của hệ thống SPI (Structural Polyurethane Spray), chất đóng rắn được sử dụng là Enox BPO-50F với liều lượng 2%.

Tính chất vật lý của vật đúc (chỉ mang tính chất tham khảo):

Dự ánGiá trị điển hìnhĐơn vịPhương pháp kiểm tra
ngoại thấtĐúc không có khuyết tật--
Độ cứng barcol42-GB/T 3854-2005
Nhiệt độ biến dạng nhiệt78oCGB/T 1634-2004
Độ giãn dài khi đứt2.97%GB/T 2567-2008
Sức căng62MpaGB/T 2567-2008
Mô đun kéo3400MpaGB/T 2567-2008
Lực bẻ cong128MpaGB/T 2567-2008
Mô đun đàn hồi uốn3500MpaGB/T 2567-2008

Lưu ý: Phương pháp sản xuất thân đúc được thực hiện theo tiêu chuẩn Q/320411 BES002-2014.

Cách sử dụng cấu trúc:

1. Nhựa ALITA 7016 không chứa sáp, chất xúc tác hoặc chất xúc tác.
2. Đối với hệ thống đóng rắn trong quá trình ép đùn, nên sử dụng chất đóng rắn BPO ở nồng độ 0,5-2,0% và chất đóng rắn TBPB ở nồng độ 0,5-1,5%. Việc lựa chọn thực tế phải dựa trên thiết bị, sản phẩm cụ thể, nhiệt độ xử lý, tốc độ đùn và các yếu tố khác. Để giảm độ co ngót khi sản xuất các sản phẩm có thành dày, nên bổ sung thêm các chất phụ gia có độ co ngót thấp.
3. Đối với các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống nước biển cao hơn, nên chọn nhựa ALITA 239, là loại nhựa có gốc benzen. Đối với các ứng dụng yêu cầu hiệu suất chống ăn mòn cao hơn, nên chọn nhựa ALITA 901, là loại nhựa gốc epoxy vinyl.

Xử lý và bảo quản:

Loại nhựa này có chứa các thành phần có thể gây hại nếu xử lý sai. Nên tránh tiếp xúc với da và mắt và nên mặc quần áo và thiết bị bảo hộ cần thiết.
Trống - Chúng tôi khuyên bạn nên bảo quản tất cả vật liệu ở nhiệt độ ổn định dưới 25°C (77°F). Tránh tiếp xúc với các nguồn nhiệt như ánh nắng trực tiếp hoặc ống dẫn hơi nước. Để tránh sản phẩm bị nhiễm nước, không bảo quản ngoài trời. Giữ kín để tránh hấp thụ độ ẩm và mất monome. Xoay cổ phiếu.

Tại Alita, chúng tôi tự hào duy trì cam kết dịch vụ toàn cầu, đảm bảo trải nghiệm liền mạch cho khách hàng quốc tế. Các dịch vụ của chúng tôi bao gồm quản lý chuỗi cung ứng linh hoạt, hỗ trợ hậu cần toàn cầu toàn diện và các giải pháp phù hợp. Chúng tôi muốn khách hàng tin tưởng vào khả năng điều hướng thương mại quốc tế thành công của chúng tôi. Với sự cống hiến của chúng tôi cho sự xuất sắc, chúng tôi sẵn sàng cung cấp dịch vụ tuyệt vời và giải quyết các nhu cầu riêng biệt của khách hàng trên toàn thế giới.

ALITA PS-9045C Low Profile (LP) Additive

Principal Properties & Application: ALITA PS-9045C unsaturated polyester resin is used as a low-shrinkage additive for SMC/BMC applications, offering excellent colorability. It is compatible with unsaturated polyester resins and is suitable for general-purpose SMC/BMC products in electrical, industrial, residential, and automotive applications. Specifications of Liquid Resin: Item Specification Test Method Appearance Slightly cloudy white liquid

Đọc thêm "

p-Benzoquinone (PBQ) Polymerization Inhibitor – 10% PBQ Solution

Overview p-Benzoquinone (PBQ) is a highly effective polymerization inhibitor widely used in various chemical processes. Its superior thermal stability and inhibition efficiency make it an excellent choice for preventing premature polymerization in monomers such as styrene, vinyl acetate, methyl methacrylate, and unsaturated polyester resins. This 10% PBQ solution is formulated for easy application and enhanced

Đọc thêm "

Enox® PMBP Di(4-methylbenzoyl) peroxide 895-85-2

Enox PMBP is a diacyl peroxide crosslinking agent for silicone rubber. Using Enox DCBP, blooming is not often observed, along with problems such as excess chloride and hazardous decomposition products. CAS-No 895-85-2 O O ∥ ∥ H₃C - ⬡ - C - O - O - C - ⬡ - CH₃ C₁₆H₁₄O₄=270.28 Safety DataSADT: 80℃UN-No.:

Đọc thêm "

Enox® TMCH-40DB 1,1-Di-(tert-butylperoxy)-3,3,5-trimethylcyclohexane 6731-36-8

Enox TMCH-40DB is a white powder. It is used for crosslinking silicone rubbers. CAS-No 6731-36-8 CH₃ CH₃ | | H₃C - C - O - O O - O - C - CH₃ | / | CH₃ / CH₃ / H₃C CH₃ CH₃ C₁₇H₃₄O₄=302.46 Safety DataFlash Point(Shut): 60℃UN-No.(90%): 3110CN-No.: 52011PropertiesAppearance: SolidDensity: 0.41~0.45Theoretical Active Oxygen: 10.58%SpecificationAppearance:

Đọc thêm "
Tư vấn sản phẩm

Lên lịch một cuộc hẹn

Xin vui lòng cho chúng tôi biết nếu bạn có bất kỳ câu hỏi!

viVietnamese
Cuộn lên trên cùng