Nhựa Polyester Không Bão Hòa ALITA 262 - Độ nhớt thấp & Độ phản ứng trung bình

Thuộc tính và ứng dụng chính:

Nhựa ALITA 262 là nhựa polyester không bão hòa dựa trên anhydrit phthalic làm nguyên liệu chính. Nó có độ nhớt thấp và độ phản ứng trung bình. Nhựa ALITA 262 có độ cứng tốt và không dễ bị biến dạng nên thích hợp cho việc ép đùn và kéo các sản phẩm như cần câu, cọc lều, lưới chắn.

Chỉ số kỹ thuật nhựa lỏng:

MụcPhạm viĐơn vịPhương pháp kiểm tra
ngoại thấtchất lỏng màu vàng nhạt--
giá trị axit12-18mgKOH/gGB/T 2895-2008
Độ nhớt, 25oC0.35-0.65Pa.sGB/T 7193-2008
nội dung vững chắc60-66%GB/T 7193-2008
Độ ổn định nhiệt, 80°C≥24hGB/T 7193-2008
SPI-GT,82,2oC4-9phútGB/T 7193-2008

Lưu ý: Kiểm tra thời gian tạo gel ở 25°C: cách thủy 25°C, thêm 0,9g chất xúc tiến (1% Co) và 0,9g M-50 (Nouryon) vào 50g nhựa.

Tính chất vật lý của vật đúc (chỉ mang tính chất tham khảo):

Dự ánGiá trị điển hìnhĐơn vịPhương pháp kiểm tra
ngoại thấtĐúc không có khuyết tật--
Độ cứng barcol42-GB/T 3854-2005
Nhiệt độ biến dạng nhiệt88oCGB/T 1634-2004
Độ giãn dài khi đứt5.7%GB/T 2567-2008
Sức căng66MpaGB/T 2567-2008
Mô đun kéo3050MpaGB/T 2567-2008
Lực bẻ cong125MpaGB/T 2567-2008
Mô đun đàn hồi uốn3500MpaGB/T 2567-2008

Ghi chú:
Phương pháp đúc thực hiện theo GB/T 8237-2005, hệ thống đóng rắn: chất xúc tiến 0,6% Co Naph 1,0%, chất đóng rắn Enox BPO-50F 1%;
Đúc: dày 4mm, điều kiện sau xử lý là: nhiệt độ phòng × 24h, 60oC × 3h, 110oC × 2h.

Cách sử dụng cấu trúc:

1. Nhựa ALITA 262 không chứa sáp, chất xúc tiến hoặc chất xúc tác.
2. Hệ thống xử lý được khuyến nghị cho quá trình ép đùn là: Chất đóng rắn BPO 0,5-2,0%; Chất đóng rắn TBPB 0,5-1,5%. Việc lựa chọn thực tế phải dựa trên thiết bị, sản phẩm cụ thể, nhiệt độ xử lý, tốc độ đùn và các yếu tố khác. Khi ép đùn các sản phẩm dày để giảm độ co ngót, nên thêm chất có độ co ngót thấp.
3. Đối với các yêu cầu về khả năng chịu nhiệt và chịu nước biển cao hơn, nên chọn loại nhựa ALITA 239 loại m-phenylene; đối với yêu cầu chống ăn mòn cao hơn, nên chọn loại nhựa epoxy vinyl ALITA 901.

Xử lý và bảo quản:

Loại nhựa này có chứa các thành phần có thể gây hại nếu xử lý sai. Nên tránh tiếp xúc với da và mắt và nên mặc quần áo và thiết bị bảo hộ cần thiết.
Trống - Chúng tôi khuyên bạn nên bảo quản tất cả vật liệu ở nhiệt độ ổn định dưới 25°C (77°F). Tránh tiếp xúc với các nguồn nhiệt như ánh nắng trực tiếp hoặc ống dẫn hơi nước. Để tránh sản phẩm bị nhiễm nước, không bảo quản ngoài trời. Giữ kín để tránh hấp thụ độ ẩm và mất monome. Xoay cổ phiếu.

Tại Alita, chúng tôi tự hào duy trì cam kết dịch vụ toàn cầu, đảm bảo trải nghiệm liền mạch cho khách hàng quốc tế. Các dịch vụ của chúng tôi bao gồm quản lý chuỗi cung ứng linh hoạt, hỗ trợ hậu cần toàn cầu toàn diện và các giải pháp phù hợp. Chúng tôi muốn khách hàng tin tưởng vào khả năng điều hướng thương mại quốc tế thành công của chúng tôi. Với sự cống hiến của chúng tôi cho sự xuất sắc, chúng tôi sẵn sàng cung cấp dịch vụ tuyệt vời và giải quyết các nhu cầu riêng biệt của khách hàng trên toàn thế giới.

ALITA PS-9045C Low Profile (LP) Additive

Principal Properties & Application: ALITA PS-9045C unsaturated polyester resin is used as a low-shrinkage additive for SMC/BMC applications, offering excellent colorability. It is compatible with unsaturated polyester resins and is suitable for general-purpose SMC/BMC products in electrical, industrial, residential, and automotive applications. Specifications of Liquid Resin: Item Specification Test Method Appearance Slightly cloudy white liquid

Đọc thêm "

p-Benzoquinone (PBQ) Polymerization Inhibitor – 10% PBQ Solution

Overview p-Benzoquinone (PBQ) is a highly effective polymerization inhibitor widely used in various chemical processes. Its superior thermal stability and inhibition efficiency make it an excellent choice for preventing premature polymerization in monomers such as styrene, vinyl acetate, methyl methacrylate, and unsaturated polyester resins. This 10% PBQ solution is formulated for easy application and enhanced

Đọc thêm "

Enox® PMBP Di(4-methylbenzoyl) peroxide 895-85-2

Enox PMBP is a diacyl peroxide crosslinking agent for silicone rubber. Using Enox DCBP, blooming is not often observed, along with problems such as excess chloride and hazardous decomposition products. CAS-No 895-85-2 O O ∥ ∥ H₃C - ⬡ - C - O - O - C - ⬡ - CH₃ C₁₆H₁₄O₄=270.28 Safety DataSADT: 80℃UN-No.:

Đọc thêm "

Enox® TMCH-40DB 1,1-Di-(tert-butylperoxy)-3,3,5-trimethylcyclohexane 6731-36-8

Enox TMCH-40DB is a white powder. It is used for crosslinking silicone rubbers. CAS-No 6731-36-8 CH₃ CH₃ | | H₃C - C - O - O O - O - C - CH₃ | / | CH₃ / CH₃ / H₃C CH₃ CH₃ C₁₇H₃₄O₄=302.46 Safety DataFlash Point(Shut): 60℃UN-No.(90%): 3110CN-No.: 52011PropertiesAppearance: SolidDensity: 0.41~0.45Theoretical Active Oxygen: 10.58%SpecificationAppearance:

Đọc thêm "
Tư vấn sản phẩm

Lên lịch một cuộc hẹn

Xin vui lòng cho chúng tôi biết nếu bạn có bất kỳ câu hỏi!

viVietnamese
Cuộn lên trên cùng